Máy hàn CEA MAXI
CEA-MAXI
CEA - Ý
Hàn tốt với nhiều loại vật liệu khác nhau; Thiết kế tiện lợi và dễ sử dụng; Gây hồ quang ổn định; Kết hợp với đầu cấp dây rời; Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực,, hàn tốt vật liệu với chiều dày khác nhau
ĐẶC ĐIỂM : - Hàn tốt với nhiều loại vật liệu khác nhau - Thiết kế tiện lợi và dễ sử dụng - Gây hồ quang ổn định - Kết hợp với đầu cấp dây rời - Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực,, hàn tốt vật liệu với chiều dày khác nhau |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số kỹ thuật |
MAXI |
MAXI |
MAXI |
Maxi 4005 |
Maxi 5005 |
||
Điện áp vào 3 pha |
V |
230/400 |
230/400 |
230/400 |
230/400 |
230/400 |
|
Công suất |
KVA |
8.3 |
12.5 |
12.5 |
15 |
15 |
|
Cầu chì trễ |
A |
16/10 |
35/20 |
35/20 |
50/25 |
40/25 |
|
Điện áp mạch hở |
V |
18-43.5 |
20-44 |
20-44 |
19-51 |
19-51 |
|
Số nấc điều chỉnh |
N° |
10 |
20 |
20 |
30 |
30 |
|
Phạm vi dòng hàn |
A |
30-300 |
60-400 |
60-400 |
60-500 |
60-500 |
|
Chu kỳ làm việc |
100% |
A |
170 |
230 |
300 |
230 |
300 |
Đường kính dây hàn |
Ø mm |
0.6-1.2 |
0.6-1.6 |
0.6-1.6 |
0.8-2.0 |
0.8-2.0 |
|
Tiêu chuẩn |
|
IEC 60974-1 ۰ IEC 60974 - 10 ۰ S |
|||||
Cấp bảo vệ |
IP |
23 |
23 |
23 |
23 |
23 |
|
Cấp cách điện |
CL |
H |
H |
H |
H |
H |
|
Kích thước |
mm |
D |
1020
|
1060 |
1060 |
1060 |
1060 |
Trọng lượng |
Kg |
70 |
99 |
102 |
116 |
113 |

Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Máy hàn CEA DIGISTAR 250/250SV
Máy hàn MIG Compact - SYN
Máy hàn CEA DIGITECH
Máy hàn MIG Compact
Máy hàn KRII-350/500
Máy hàn CEA SmartMIG M20
Máy hàn CEA ECHO
Máy hàn CEA SmartMIG T21/T25
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Rao vặt - Tuyển dụng
Tin khoa học - công nghệ
Fanpage Facebook
Tin tức mới
Thống kê
- Đang online 62
- Hôm nay 69
- Hôm qua 85
- Trong tuần 244
- Trong tháng 2,543
- Tổng cộng 345,202