Máy khoan cần
TPR
TAILIFT
Cần khoan được làm từ gang chất lượng cao. Cần khoan đã qua xử lý nhiệt và mài nhẵn...
CÁC TÍNH NĂNG
CÁC TÍNH NĂNG CỦA TPR- 1100/1230/1230H:
|
CÁC TÍNH NĂNG CỦA TPR- C1250/C1600/1600H:
|
Model |
TPR-720A |
TPR-820A |
TPR-920A |
TPR-1100 |
|
Đường kính của trụ |
210 |
210 |
210 |
260 |
|
Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính |
750 |
850 |
950 |
1100 |
|
Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính |
220 |
220 |
220 |
245 |
|
Hành trình của đầu trục |
530 |
630 |
730 |
855 |
|
Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính |
1060 |
1210 |
1210 |
1280 |
|
Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính |
246 |
560-210=350 |
560-210=350 |
680-250=430 |
|
Độ nâng của cần |
605 |
650 |
650 |
600 |
|
Kích thước bàn làm việc |
600 x 445 x 380 |
600 x 445 x 380 |
600 x 445 x 380 |
635 x 520 x 415 |
|
Kích thước chân đế |
1260 x 640 x 160 |
1260 x 640 x 160 |
1260 x 640 x 160 |
1725 x 715 x 180 |
|
Độ col lỗ trục chính |
MT#4 |
MT#4 |
MT#4 |
MT#4 |
|
Hành trình lên xuống trục chính |
210 |
210 |
210 |
230 |
|
Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) |
88, 154, 282, 455, 796, 1500 x 6 |
88, 154, 282, 455, 796, 1500 x 6 |
88, 154, 282, 455, 796, 1500 x 6 |
44 - 1500 x 12 |
|
Bước tiến trục chính (mm/vòng x bước) |
0.05, 0.09, 0.15 x 3 |
0.05, 0.09, 0.15 x 3 |
0.05, 0.09, 0.15 x 3 |
0.05, 0.09, 0.15 x 3 |
|
Động cơ chính (HP) |
2 |
2 |
2 |
3(2 tốc độ) |
|
Động cơ nâng (HP) |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Động cơ kẹp (HP) |
|
|
|
|
|
Động cơ bơm làm nguội (HP) |
1/8 |
1/8 |
1/8 |
1/8 |
|
Độ cao máy từ đáy (tối đa) |
2170 |
2320 |
2320 |
2530 |
|
Khả năng làm việc |
Khoan |
Thép 38Ø |
Thép 38Ø |
Thép 38Ø |
Thép 42 |
Gang 50Ø |
Gang 50Ø |
Gang 50Ø |
Gang 55 |
||
Tarô |
Thép 25Ø |
Thép 25Ø |
Thép 25Ø |
Thép 25 |
|
Gang 32Ø |
Gang 32Ø |
Gang 32Ø |
Gang 38 |
||
Doa |
Thép 70Ø |
Thép 70Ø |
Thép 70Ø |
Thép 85 |
|
Gang 105Ø |
Gang 105Ø |
Gang 105Ø |
Gang 120 |
||
Kích thước đóng gói (LxWxH) |
1640 x 826 x 2160 |
1640 x 826 x 2160 |
1806 x 826 x 2190 |
1880 x 864 x 2210 |
|
Trọng lượng máy (kgs) |
1250 |
1200 |
1250 |
1800 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (TT)
Model |
TPR-1230 |
TPR-1230H |
TPR-C1250 |
TPR-C1600 |
TPR-1600H |
|
Đường kính của trụ |
300 |
300 |
350 |
350 |
432 |
|
Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính |
1230 |
1230 |
1250 |
1600 |
1590 |
|
Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính |
340 |
340 |
350 |
350 |
390 |
|
Hành trình của đầu trục |
890 |
890 |
900 |
1250 |
1200 |
|
Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính |
1370 |
1370 |
1220 |
1220 |
1600 |
|
Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính |
490 |
490 |
340 |
340 |
330 |
|
Độ nâng của cần |
880 |
880 |
880 |
880 |
900 |
|
Kích thước bàn làm việc |
635 x 520 x 415 |
635 x 520 x 415 |
600 x 500 x 500 |
600 x 500 x 500 |
750 x 500 x 400 |
|
Kích thước chân đế |
1725 x 715 x 180 |
1725 x 715 x 180 |
2030 x 980 x 205 |
2030 x 980 x 205 |
2480 x 1050 x 210 |
|
Độ col lỗ trục chính |
MT#4 |
MT#4 |
MT#4 |
MT#4 |
MT#4 |
|
Hành trình lên xuống trục chính |
250 |
250 |
315 |
315 |
370 |
|
Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) |
44 - 1500 x 12 |
44 - 1500 x 12 |
25 - 2000 x 16 |
25 - 2000 x 16 |
40 - 19200 x 12 |
|
Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) |
0.05, 0.09, 0.15 x 3 |
0.05, 0.09, 0.15 x 3 |
0.04 - 3.2 x 16 |
0.04 - 3.2 x 16 |
0.07 - 0.96 x 6 |
|
Động cơ chính(HP) |
3(2 tốc độ) |
3(2 tốc độ) |
5 |
5 |
7.5 |
|
Động cơ nâng(HP) |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
|
Động cơ kẹp(HP) |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
Động cơ bơm làm nguội (HP) |
1/8 |
1/8 |
1/8 |
1/8 |
1/8 |
|
Độ cao máy từ đáy (tối đa) |
2780 |
2780 |
2810 |
2810 |
3170 |
|
Khả năng làm việc |
Khoan |
Thép 42 |
Thép 42 |
Thép 50Ø |
Thép 50Ø |
Thép 56Ø |
Gang 55 |
Gang 55 |
Gang 60Ø |
Gang 60Ø |
Gang 70Ø |
||
Tarô |
Thép 25 |
Thép 25 |
Thép 45Ø |
Thép 45Ø |
Thép 50Ø |
|
Gang 38 |
Gang 38 |
Gang 55Ø |
Gang 55Ø |
Gang 60Ø |
||
Doa |
Thép 85 |
Thép 85 |
Thép 110Ø |
Thép 110Ø |
Thép 126Ø |
|
Gang 120 |
Gang 120 |
Gang 165Ø |
Gang 165Ø |
Gang 186Ø |
||
Kích thước đóng gói (LxWxH) |
2035 x 995 x 2240 |
2035 x 995 x 2240 |
2235 x 1220 x 2540 |
2590 x 1220 x 2540 |
2850 x 1400 x 2940 |
|
Trọng lượng máy (kgs) |
2100 |
2100 |
3000 |
3500 |
4600 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại
Máy vát mép tấm Challenge 26
Máy mài 2 đá Shinetool
Máy khoan từ Unibor EQ35
Máy vát mép tấm Challenge 15
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Fanpage
Tin tức
Rao vặt - Tuyển dụng
Đó đây - Tâm sự
Thống kê
- Đang online 29
- Hôm nay 91
- Hôm qua 247
- Trong tuần 914
- Trong tháng 2,081
- Tổng cộng 389,440